Nhan đề :
Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài và ABC - Có minh họa / Hữu Ngọc (Ch.b), Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn
Xuất bản : H. : Thế giới , 1995
Mô tả vật lý : 827 tr. : ảnh minh họa ; 19 cm
Giá tiền : 60.000 VND
Phân loại : 38(V)(03)
/ T 550 Đ
| pl19d 902.07(V)(03)
Đăng ký cá biệt : 1996/PĐ/VV 34666-34667, 34863-34864 ;
2003/PTC/VV 424 - 426 ;
2022/PM/VV 130719 ;
2022/LĐ/VV 142440 ;
Chủ đề : Từ điển -
thuật ngữ -
Văn hóa -
Việt Nam -
Văn hóa cổ truyền Việt Nam -
Từ điển thuật ngữ -
Từ điển văn hóa -
LDR | | 01190cam a2200313 i 4500 |
001 | | 56 |
005 | | 20241120105111.0 |
008 | | 241120b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c60.000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
084 | | |a38(V)(03) |bT 550 Đ |2pl19d |
084 | | |a902.07(V)(03) |
245 | 00 | |aTừ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : |bMục từ xếp theo đề tài và ABC - Có minh họa / |cHữu Ngọc (Ch.b), Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn |
260 | | |aH. : |bThế giới , |c1995 |
300 | | |a827 tr. : |bảnh minh họa ; |c19 cm |
650 | 4 | |aTừ điển |xthuật ngữ |xVăn hóa |zViệt Nam |
653 | | |aVăn hóa cổ truyền Việt Nam |aTừ điển thuật ngữ |aTừ điển văn hóa |
700 | 0 | |aHữu Ngọc , |ech.b |
700 | 1 | |aChu Quang Trứ |
700 | 1 | |aĐinh Văn Diễn |
700 | 1 | |aĐỗ Văn Ninh |
700 | 1 | |aĐỗ Lai Thúy |
700 | 1 | |aĐỗ Đức Thảo |
852 | | |j1996/PĐ/VV 34666-34667, 34863-34864 |
852 | | |j2003/PTC/VV 424 - 426 |
852 | | |j2022/PM/VV 130719 |
852 | | |j2022/LĐ/VV 142440 |