|
|
|
|
|
Thư viện Tỉnh Đồng Nai > Tra cứu CSDL > Chủ đề theo "Dictionaries"
|
Chủ đề theo "Dictionaries"
|
|
|
|
|
|
|
|
*Giữ phím Ctrl để chọn nhiều thư viện
|
|
|
Thư viện nội bộ - Local Catalog
|
|
Bạn tìm: [Nhan đề]="Dictionaries"
|
|
Số mẫu tin tìm thấy: 188
|
|
| 1 |
Hồ Vĩnh Thuận Từ điển điện tử viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt / Hồ Vĩnh Thuận. - H. : Thông kê, 1996 753 tr. ; 19 cm
Ký hiệu PL: 6T7.3(03) ; 4(N523)(03)=P=V  T 550 Đ ; Giá: 48.000 VND Số ĐKCB: 1996/PĐ/VV 35300 ; 2003/PTC/VV 147
|
| 2 |
Tạ Văn Hùng Từ điển Anh - Việt đồng nghĩa, phản nghĩa = A basic dictionary of synonyms and antonyms/ Tạ Văn Hùng, Lê Hân, Nguyễn Thị Tuyết. - H. : Thế giới , 1994 590 tr. ; 16 cm
Ký hiệu PL: 4(N523)(03)=V  T 550 Đ Giá: 21.000 VND Số ĐKCB: 1996/PM/VN 51677-678 ; 1996/PĐ/VN 1499-1500
|
| 3 |
Nguyễn Ngọc Hải Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh : ( Kèm giải thích ) khoảng 2.500 thuật ngữ / Nguyễn Ngọc Hải. - H. : Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 324 tr. ; 21 cm
Ký hiệu PL: 57(03) ; 4(N522)=N=V  T 550 Đ ; Giá: 27.000 VNĐ Số ĐKCB: 1997/PĐ/VV 37507
|
| 4 |
Bùi Phụng Từ điển Anh Việt phổ thông = English Vietnamese dictionary / Bùi Phụng. - H. : Văn hóa, 1997 508 tr. ; 15 cm
Ký hiệu PL: 4(N523)(03)=V  T 550 Đ Giá: 12.000 VND Số ĐKCB: 1997/PĐ/VN 1638-1639 ; 2003/PTC/VN 2208-2209
|
| 5 |
Trần Văn Chánh Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt giản yếu / Trần Văn Chánh. - TP. HCM. : Nxb. Trẻ , 1996 985 tr ; 16 cm
Ký hiệu PL: 33(03) ; 4(N523)(03)=V  T 550 Đ ; Giá: 50.000 VND Số ĐKCB: 2014/TC/VV 4135 ; 2007/PTC/VV 2214
|
| 6 |
Từ điển kiến trúc Anh - Việt bằng hình = A visual English - Vietnamese dictionary of architecture / Tạ Văn Hùng, Trương Ngọc Điệp, Tôn Thất Hồ, Trần Thế San. - H. : Thế giới, 1997 328 tr. : minh họa ; 32 cm
Ký hiệu PL: 72(03) ; 4(N523)(03)=V  T 550 Đ ; Giá: 65.000 VND Số ĐKCB: 1997/PĐ/VL 3337
|
| 7 |
Eastman, P.D Từ điển tiếng Anh cho trẻ em " Con mèo đội mũ " : 1350 từ / P.D. Eastman ; Nguyễn Vũ Văn dịch và phiên âm. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995 134 tr. ; 27 cm
Ký hiệu PL: 4(N523)(03)=V  T 550 Đ Giá: 47.000 VND Số ĐKCB: 1997/PĐ/VL 3374 - 3375 ; 1997/PTN/VL 438 - 440
|
| 8 |
Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Như Ý (chủ biên), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại. - H. : Giáo dục, 1995 731 tr. ; 21 cm
Ký hiệu PL: 4(V)(03)  T 550 Đ Giá: 73.000 VND Số ĐKCB: 2003/PTC/VV 193
|
| 9 |
Tạ Hùng Từ điển hóa học = Dictionary of chemitry : Illustrations. Explanation / Tạ Hùng, Bích Thủy. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1997 328 tr. ; 16 cm
Ký hiệu PL: 54(03) ; 4(N523)=V  T 550 Đ ; Giá: .000 VND Số ĐKCB: 1997/PĐ/VN 1672 - 1673 ; 1997/PM/VN 53601-602 ; 2007/PLĐ/VN 5501 - 5502
|
| 10 |
Hoàng Văn Lộc Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Hoàng Văn Lộc. - In lần thứ 4. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998 1158 tr. ; 16 cm
Ký hiệu PL: 4(N523))(03)=V  T 550 Đ Giá: .000 VND Số ĐKCB: 1998/PXBP/VN 2646
|
|
|
|
|
Lưu trữ tài liệu tìm thấy>>
|
|
|
| Không có thông tin danh sách "Chủ đề theo "Dictionaries"" này. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|