Nhan đề :
Niên giám thống kê 2001 / Tổng cục thống kê
Xuất bản : H. : Thống kê , 2002
Tác giả : Việt Nam (CHXHCN). Tổng cục Thống kê
Mô tả vật lý : 598 tr. ; 24 cm
Giá tiền : 136..000 VND
Phân loại : 31(V)
/ N 305 GI
| pl19d 333.2 4(N523)=V
Đăng ký cá biệt : 2003/PĐ/VL 5054 ;
2003/PTC/VL 43, 1091 ;
2015/PM/VL 111871 - 111872 ;
2007/PTC/VL 1091 ;
2006/PĐ/VL 5054 ;
Chủ đề : Niên giám Thống kê -
Kinh tế -
Việt Nam -
2001 -
Việt Nam -
Niên giám thống kê -
Thống kê kinh tế -
2001 -
Kinh tế -
LDR | | 01021cam a2200337 i 4500 |
001 | | 12589 |
005 | | 20241120103409.0 |
008 | | 241120b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c136..000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
084 | | |a31(V) |bN 305 GI |2pl19d |
084 | | |a333.2 |
084 | | |a4(N523)=V |
110 | 1 | |aViệt Nam (CHXHCN). Tổng cục Thống kê |
245 | 10 | |aNiên giám thống kê 2001 / |cTổng cục thống kê |
246 | 11 | |aStatistical yearbook 2001 |
260 | | |aH. : |bThống kê , |c2002 |
300 | | |a598 tr. ; |c24 cm |
650 | 4 | |aNiên giám Thống kê |xKinh tế |zViệt Nam |y2001 |
653 | | |aViệt Nam |
653 | | |aNiên giám thống kê |
653 | | |aThống kê kinh tế |
653 | | |a2001 |
653 | | |aKinh tế |
852 | | |j2003/PĐ/VL 5054 |
852 | | |j2003/PTC/VL 43, 1091 |
852 | | |j2015/PM/VL 111871 - 111872 |
852 | | |j2007/PTC/VL 1091 |
852 | | |j2006/PĐ/VL 5054 |