Nhan đề :
Lịch sử Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Đồng Nai 1930 - 1995 / T.2 Lâm Hiếu Trung (ch.b); Biên soạn : Trần Quang Toại, Trần Toản, Nguyễn Quang Hữu, Nguyễn Thị Hồng .
Xuất bản : Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai
Tác giả : Đảng cộng sản Việt Nam . Đảng bộ tỉnh . Ban chấp hành
Mô tả vật lý : 21 cm
Giá tiền : .000 VND
Phân loại : 324.259 707 5
/ L 302 S
| 14
;
9(V312)
/ L 302 S
| pl19d 3KV1
| pl19d 3K1(V312)
| pl19d
Đăng ký cá biệt : 2000/PĐ/VV 43724 - 43725 ;
2000/PM/VV 58662 ;
2011/PĐC/VV 810 ;
2003/PTC/VV 285 ;
2011/ĐC/VV 810 ;
2022/PM/VV 130397 ;
Chủ đề : Đảng cộng sản Việt Nam -
Lịch sử Đảng bộ -
Việt Nam -
1930-1995 -
Địa chí -
Đồng Nai -
Đảng bộ tỉnh -
1930 - 1995 -
Đồng Nai (Việt Nam) -
Đảng bộ -
Lịch sử -
Hoạt động -
Đồng Nai -
1930 - 1995 -
Việt Nam -
Lãnh đạo -
LDR | | 01812cam a2200481 i 4500 |
001 | | 115615 |
005 | | 20241121104545.0 |
008 | | 241121b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c.000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
082 | 14 | |a324.259 707 5 |bL 302 S |214 |
084 | | |a9(V312) |bL 302 S |2pl19d |
084 | | |a3KV1 |2pl19d |
084 | | |a3K1(V312) |2pl19d |
110 | 2 | |aĐảng cộng sản Việt Nam . |bĐảng bộ tỉnh . |bBan chấp hành |
245 | 10 | |aLịch sử Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Đồng Nai 1930 - 1995 / |cLâm Hiếu Trung (ch.b); Biên soạn : Trần Quang Toại, Trần Toản, Nguyễn Quang Hữu, Nguyễn Thị Hồng . |nT.2 |
260 | | |aĐồng Nai : |bNxb. Đồng Nai |
300 | | |c21 cm |
541 | | |aSách tặng |
650 | 4 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |xLịch sử Đảng bộ |zViệt Nam |y1930-1995 |
650 | 4 | |aĐịa chí |zĐồng Nai |xĐảng bộ tỉnh |y1930 - 1995 |
651 | 4 | |aĐồng Nai (Việt Nam) |xĐảng bộ |
653 | | |aLịch sử |
653 | | |aHoạt động |
653 | | |aĐồng Nai |
653 | | |a1930 - 1995 |
653 | | |aViệt Nam |
653 | | |aLãnh đạo |
700 | 1 | |aLâm Hiếu Trung |
700 | 1 | |aTrần Quang Toại |
700 | 1 | |aTrần Toản |
700 | 1 | |aNguyễn Quang Hữu |
700 | 1 | |aNguyễn Thị Hồng |
710 | 2 | |aĐảng bộ tỉnh Đồng Nai |
774 | 0 | |oT.2. - - - - - - - - - |d2000. - - - - - - - - - |h441 tr. : minh họa |
852 | | |j2000/PĐ/VV 43724 - 43725 |
852 | | |j2000/PM/VV 58662 |
852 | | |j2011/PĐC/VV 810 |
852 | | |j2003/PTC/VV 285 |
852 | | |j2011/ĐC/VV 810 |
852 | | |j2022/PM/VV 130397 |